1 | TN.01767 | Haohaizi Chengzhang Riji | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Haohaizi Chengzhang Riji | . | . |
2 | TN.01769 | Hadhaizichengzhangriji | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Làm một người bbao dung/ Hadhaizichengzhangriji | Dân trí | 2021 |
3 | TN.01770 | Riji, Haohaizi Chengzhang | Nhật ký trưởng thành của những đứa trẻ- Thực ra tôi rất giỏi: dành cho trẻ/ Trương Cần ; Lan Phương dịch | Dân trí | 2021 |
4 | TN.01953 | Haohaizi Chengzhang Riji | Nhật ký trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi: Dành cho trẻ 6-12 tuổi/ Haohaizi Chengzhang Riji | . | . |