1 | TK.00001 | | Toán 9 cơ bản và nâng cao/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
2 | TK.00002 | | Toán 9 cơ bản và nâng cao/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
3 | TK.00003 | | Toán 9 cơ bản và nâng cao/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
4 | TK.00004 | | Toán 9 cơ bản và nâng cao/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
5 | TK.00005 | | Toán 9 cơ bản và nâng cao/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
6 | TK.00006 | | Nâng cao và phát triển toán 9/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2015 |
7 | TK.00007 | | Nâng cao và phát triển toán 9/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2015 |
8 | TK.00008 | | Nâng cao và phát triển toán 9/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2015 |
9 | TK.00009 | | Nâng cao và phát triển toán 9/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2015 |
10 | TK.00010 | | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục | 2013 |
11 | TK.00011 | | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục | 2013 |
12 | TK.00012 | | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục | 2013 |
13 | TK.00013 | | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục | 2013 |
14 | TK.00014 | | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục | 2013 |
15 | TK.00015 | | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.2 | Giáo dục | 2013 |
16 | TK.00016 | | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.2 | Giáo dục | 2013 |
17 | TK.00017 | | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.2 | Giáo dục | 2013 |
18 | TK.00018 | | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.2 | Giáo dục | 2013 |
19 | TK.00019 | | Tổng hợp các bài toán phổ dụng hình học 9: Hệ thức lượng trong tam giác vuông, Đường tròn - góc với đường tròn/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận, Trần Mạnh Hưng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
20 | TK.00020 | | Tổng hợp các bài toán phổ dụng hình học 9: Hệ thức lượng trong tam giác vuông, Đường tròn - góc với đường tròn/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận, Trần Mạnh Hưng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
21 | TK.00021 | | Giải bài tập toán 9: Biên soạn theo chương trình mới/ Nguyễn Đức Trí. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
22 | TK.00022 | Phan Dân | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 9/ Phan Dân, Trương Văn Huỡn, Phan Ngọc Thảo. T.2 | Giáo dục | 2011 |
23 | TK.00023 | | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng Toán 9/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Đình Châu, Nguyễn Đoàn Vũ.... T.1 | Giáo dục | 2012 |
24 | TK.00024 | | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng Toán 9/ Nguyễn Đức Tấn, Đặng Thị Thu Thủy, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đoàn Vũ. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
25 | TK.00025 | | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng Toán 9/ Nguyễn Đức Tấn, Đặng Thị Thu Thủy, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đoàn Vũ. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
26 | TK.00026 | | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 9/ Phạm Đức Tài (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Thị Thu Hương | Giáo dục | 2011 |
27 | TK.00027 | | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 9/ Phạm Đức Tài (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Thị Thu Hương | Giáo dục | 2011 |
28 | TK.00028 | | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 9/ Phạm Đức Tài (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Thị Thu Hương | Giáo dục | 2011 |
29 | TK.00029 | | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 9/ Phạm Đức Tài (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Thị Thu Hương | Giáo dục | 2011 |
30 | TK.00032 | | Toán cơ bản và nâng cao 9/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
31 | TK.00035 | Phan Dân | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 9/ Phan Dân, Trương Văn Huỡn, Phan Ngọc Thảo. T.2 | Giáo dục | 2011 |
32 | TK.00042 | Phan Dân | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 9/ Phan Dân, Trương Văn Huỡn, Phan Ngọc Thảo. T.2 | Giáo dục | 2011 |
33 | TK.00045 | | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi đại số 9: Dành cho học sinh giỏi 9 bồi dưỡng và nâng cao kiến thức. Dành cho học sinh ôn luyện vào lớp 10 và chuyên toán/ Nguyễn Trung Kiên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
34 | TK.00046 | | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi đại số 9: Dành cho học sinh giỏi 9 bồi dưỡng và nâng cao kiến thức. Dành cho học sinh ôn luyện vào lớp 10 và chuyên toán/ Nguyễn Trung Kiên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
35 | TK.00049 | | Tự luyện Violympic toán 8/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Đăng Cường, Nguyễn Ngọc Đạm, Lê Thống Nhất. T.1 | Giáo dục | 2012 |
36 | TK.00050 | | Tự luyện Violympic toán 8/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Đăng Cường, Nguyễn Ngọc Đạm, Lê Thống Nhất. T.1 | Giáo dục | 2012 |
37 | TK.00051 | | Tự luyện Violympic toán 8/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Vũ Thị Tuyển. T.2 | Giáo dục | 2012 |
38 | TK.00052 | | Tự luyện Violympic toán 8/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Vũ Thị Tuyển. T.2 | Giáo dục | 2012 |
39 | TK.00053 | Lê Mậu Thảo | Giải bài tập Toán 8/ Lê Mậu Thảo. T.1 | Thanh Hoá | 2015 |
40 | TK.00054 | Lê Mậu Thảo | Giải bài tập Toán 8/ Lê Mậu Thảo. T.1 | Thanh Hoá | 2015 |
41 | TK.00057 | | Giải bài tập toán 8: Tóm tắt lí thuyết. Giải bài tập/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Vĩnh Cận, Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
42 | TK.00058 | | Giải bài tập toán 8: Tóm tắt lí thuyết. Giải bài tập/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Vĩnh Cận, Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
43 | TK.00059 | | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 8: Phần đại số/ Vũ Hữu Bình; Tôn Thân; Đỗ Quang Hiếu | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
44 | TK.00060 | | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 8: Phần đại số/ Vũ Hữu Bình; Tôn Thân; Đỗ Quang Hiếu | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
45 | TK.00063 | | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8/ Nguyễn Tấn Hân, Nguyễn Lập. T.1 | Giáo dục | 2011 |
46 | TK.00064 | | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8/ Nguyễn Tấn Hân, Nguyễn Lập. T.1 | Giáo dục | 2011 |
47 | TK.00065 | | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8/ Nguyễn Tấn Hân, Nguyễn Lập. T.1 | Giáo dục | 2011 |
48 | TK.00066 | | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8/ Nguyễn Tấn Hân, Nguyễn Lập. T.1 | Giáo dục | 2011 |
49 | TK.00067 | | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8/ Nguyễn Tấn Hân, Nguyễn Lập. T.1 | Giáo dục | 2011 |
50 | TK.00068 | | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8/ Nguyễn Tấn Hân, Nguyễn Lập. T.1 | Giáo dục | 2011 |
51 | TK.00069 | | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8/ Nguyễn Tấn Hân, Nguyễn Lập. T.1 | Giáo dục | 2011 |
52 | TK.00070 | | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8/ Nguyễn Tấn Hân, Nguyễn Lập. T.1 | Giáo dục | 2011 |
53 | TK.00071 | | Phương pháp giải toán 8 theo chủ đề - Phần đại số: Bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Ngọc Tú | Giáo dục | 2014 |
54 | TK.00072 | | Phương pháp giải toán 8 theo chủ đề - Phần đại số: Bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Ngọc Tú | Giáo dục | 2014 |
55 | TK.00073 | | Phương pháp giải toán 8 theo chủ đề - Phần hình học: Bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Chu Tuấn | Giáo dục | 2014 |
56 | TK.00074 | | Phương pháp giải toán 8 theo chủ đề - Phần hình học: Bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Chu Tuấn | Giáo dục | 2014 |
57 | TK.00077 | | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng Toán 8/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Đình Châu. T1 | Giáo dục | 2011 |
58 | TK.00078 | | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng Toán 8/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Đình Châu. T1 | Giáo dục | 2011 |
59 | TK.00079 | | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng Toán 8/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Đình Châu. T1 | Giáo dục | 2011 |
60 | TK.00080 | | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng Toán 8/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Đình Châu. T2 | Giáo dục | 2011 |
61 | TK.00081 | | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục | 2013 |
62 | TK.00082 | | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng Toán 8/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Đình Châu. T2 | Giáo dục | 2011 |
63 | TK.00083 | | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng Toán 8/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Đình Châu. T2 | Giáo dục | 2011 |
64 | TK.00084 | | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng Toán 8/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Đình Châu. T2 | Giáo dục | 2011 |
65 | TK.00088 | | Giải bài tập toán 8/ Lê Mậu Thảo. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
66 | TK.00089 | | Giải bài tập toán 8/ Lê Mậu Thảo. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
67 | TK.00092 | | Bài tập nâng cao toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Anh Hoàng, Huỳnh Quang Lâu.... T.2 | Giáo dục | 2011 |
68 | TK.00094 | | Bài tập nâng cao toán 8/ Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Anh Hoàng, Huỳnh Quang Lâu.... T.1 | Giáo dục | 2011 |
69 | TK.00097 | | Nâng cao và phát triển toán 8/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2013 |
70 | TK.00098 | | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.2 | Giáo dục | 2013 |
71 | TK.00099 | | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 8: Phần hình học : Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Vũ Hữu Bình, Tôn Thân, Đỗ Quang Thiều | Giáo dục | 2015 |
72 | TK.00100 | | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.2 | Giáo dục | 2013 |
73 | TK.00105 | | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục | 2012 |
74 | TK.00106 | | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 8: Phần hình học : Theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Vũ Hữu Bình, Tôn Thân, Đỗ Quang Thiều | Giáo dục | 2015 |
75 | TK.00107 | | Phương pháp giải toán 8 theo chủ đề - Phần đại số: Bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Nguyễn Ngọc Tú | Giáo dục | 2014 |
76 | TK.00110 | | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng Toán 8/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Đình Châu. T1 | Giáo dục | 2011 |
77 | TK.00111 | | Phương pháp giải toán 8 theo chủ đề - Phần hình học: Bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Chu Tuấn | Giáo dục | 2014 |
78 | TK.00113 | Lê Mậu Thảo | Giải bài tập Toán 8/ Lê Mậu Thảo. T.1 | Thanh Hoá | 2015 |
79 | TK.00114 | Lê Mậu Thảo | Giải bài tập Toán 8/ Lê Mậu Thảo. T.1 | Thanh Hoá | 2015 |
80 | TK.00115 | Lê Mậu Thảo | Giải bài tập Toán 8/ Lê Mậu Thảo. T.1 | Thanh Hoá | 2015 |
81 | TK.00116 | | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8/ Nguyễn Tấn Hân, Nguyễn Lập. T.1 | Giáo dục | 2011 |
82 | TK.00117 | | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 8/ Nguyễn Tấn Hân, Nguyễn Lập. T.1 | Giáo dục | 2011 |
83 | TK.00118 | | Tự luyện Violympic toán 8/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Đăng Cường, Nguyễn Ngọc Đạm, Lê Thống Nhất. T.1 | Giáo dục | 2012 |
84 | TK.00119 | | Tự luyện Violympic toán 8/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Đăng Cường, Nguyễn Ngọc Đạm, Lê Thống Nhất. T.1 | Giáo dục | 2012 |
85 | TK.00120 | | Tự luyện Violympic toán 8/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Đăng Cường, Nguyễn Ngọc Đạm, Lê Thống Nhất. T.1 | Giáo dục | 2012 |
86 | TK.00121 | | Tự luyện Violympic toán 8/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Đăng Cường, Nguyễn Ngọc Đạm, Lê Thống Nhất. T.1 | Giáo dục | 2012 |
87 | TK.00122 | | Tự luyện Violympic toán 8/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Đăng Cường, Nguyễn Ngọc Đạm, Lê Thống Nhất. T.1 | Giáo dục | 2012 |
88 | TK.00123 | | Tự luyện Violympic toán 8/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Đăng Cường, Nguyễn Ngọc Đạm, Lê Thống Nhất. T.1 | Giáo dục | 2012 |
89 | TK.00124 | | Tự luyện Violympic toán 8/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Đăng Cường, Nguyễn Ngọc Đạm, Lê Thống Nhất. T.1 | Giáo dục | 2012 |
90 | TK.00125 | | Tự luyện Violympic toán 8/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Vũ Thị Tuyển. T.2 | Giáo dục | 2012 |
91 | TK.00126 | | Tự luyện Violympic toán 8/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Vũ Thị Tuyển. T.2 | Giáo dục | 2012 |
92 | TK.00127 | | Tự luyện Violympic toán 8/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Vũ Thị Tuyển. T.2 | Giáo dục | 2012 |
93 | TK.00128 | | Tự luyện Violympic toán 8/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Vũ Thị Tuyển. T.2 | Giáo dục | 2012 |
94 | TK.00129 | | Tự luyện Violympic toán 8/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Vũ Thị Tuyển. T.2 | Giáo dục | 2012 |
95 | TK.00190 | | Nâng cao và phát triển toán 9/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2015 |
96 | TK.00191 | | Nâng cao và phát triển toán 9/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2015 |
97 | TK.02339 | Lê Mậu Thảo | Giải bài tập toán 8/ Lê Mậu Thảo. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
98 | TK.02340 | Vũ Thế Hựu | Giải bài tập toán 8/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Vĩnh Cận, Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.118 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
99 | TK.02341 | Lê Mậu Thảo | Giải bài tập Toán 6: Tái bản có bổ sung/ Lê Mậu Thảo. T.2 | Nxb.Thanh Hóa | 2016 |
100 | TK.02342 | Lê Mậu Thảo | Giải bài tập Toán 8/ Lê Mậu Thảo. T.1 | Thanh Hoá | 2015 |
101 | TK.02343 | Lê Mậu Thảo | Giải bài tập toán 8: tái bản lần thứ 6/ Lê Mậu Thảo. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
102 | TK.02354 | Phan Dân | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 9/ Phan Dân, Trương Văn Huỡn, Phan Ngọc Thảo. T.2 | Giáo dục | 2011 |
103 | TK.02408 | Phan Dân | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 9/ Phan Dân, Trương Văn Huỡn, Phan Ngọc Thảo. T.2 | Giáo dục | 2011 |
104 | TK.02415 | Lê Mậu Thảo | Giải bài tập toán 8/ Lê Mậu Thảo. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |